Kết quả xổ số Miền Trung KQXS MT - Xổ Số Hôm Nay

Kết quả xổ số Miền Trung: Trang tin kết quả xổ số các tỉnh Miền Trung - Việt Nam - kqxs miền trung, ketquaxosomientrung, Xổ Số Hôm Nay, KQXS Hôm Nay

  • Miền Trung

  • Thứ hai

  • Thứ ba

  • Thứ tư

  • Thứ năm

  • Thứ sáu

  • Thứ bảy

  • Chủ nhật

  • 16/10/2024

  • 17/10/2024

  • 18/10/2024

  • 19/10/2024

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - KQXS MT20/102024| | CN | |—| | 100N | | 200N | | 400N | | 1TR | | 3TR | | 10TR | | 15TR | | 30TR | | 2Tỷ | | | \| Thừa T. HuếT.T.Huế \| \|—\|—\| \| XSTTH \| \| 79 \| \| 264 \| \| 635691868351 \| \| 5214 \| \| 92585536167408410705354097271937554 \| \| 6923037993 \| \| 97714 \| \| 78445 \| \| 026275 \| | \| Khánh HòaK.Hòa \| \|—\|—\| \| XSKH \| \| 88 \| \| 301 \| \| 589259192340 \| \| 0045 \| \| 46907105190415467179820133267180752 \| \| 5008026042 \| \| 67489 \| \| 23018 \| \| 853766 \| | \| Kon TumK.Tum \| \|—\|—\| \| XSKT \| \| 84 \| \| 631 \| \| 880623596642 \| \| 1689 \| \| 62921893777229349744904389149886533 \| \| 9162053138 \| \| 89407 \| \| 50032 \| \| 080332 \| | |—| | |—|

All2 số3 Số0123456789| | In Vé Dò | | |—|—|—|

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - KQXS MT19/102024| | T.Bảy | |—| | 100N | | 200N | | 400N | | 1TR | | 3TR | | 10TR | | 15TR | | 30TR | | 2Tỷ | | | \| Đà NẵngĐ.Nẵng \| \|—\|—\| \| XSDNG \| \| 02 \| \| 225 \| \| 075414402191 \| \| 6064 \| \| 89534965173143760228159246961845866 \| \| 7819996327 \| \| 65789 \| \| 32949 \| \| 379887 \| | \| Quảng NgãiQ.Ngãi \| \|—\|—\| \| XSQNG \| \| 47 \| \| 873 \| \| 388900663321 \| \| 9932 \| \| 60628676129818879049297774958121821 \| \| 4420064841 \| \| 95890 \| \| 70913 \| \| 261602 \| | \| Đắk NôngĐ.Nông \| \|—\|—\| \| XSDNO \| \| 39 \| \| 459 \| \| 890494552023 \| \| 9046 \| \| 95855426238518124974273183752172053 \| \| 0532434788 \| \| 40097 \| \| 86201 \| \| 665811 \| | |—| | |—|

All2 số3 Số0123456789| | In Vé Dò | | |—|—|—|

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - KQXS MT18/102024| | T.Sáu | |—| | 100N | | 200N | | 400N | | 1TR | | 3TR | | 10TR | | 15TR | | 30TR | | 2Tỷ | | | \| Gia LaiG.Lai \| \|—\|—\| \| XSGL \| \| 32 \| \| 088 \| \| 688354006911 \| \| 8125 \| \| 37826214861349079176916942097010010 \| \| 9956831585 \| \| 51676 \| \| 90679 \| \| 109990 \| | \| Ninh ThuậnN.Thuận \| \|—\|—\| \| XSNT \| \| 11 \| \| 540 \| \| 326180440304 \| \| 6136 \| \| 27695338458749194801807746094009727 \| \| 6897592210 \| \| 82809 \| \| 44949 \| \| 131169 \| | |—| | |—|

All2 số3 Số0123456789| | In Vé Dò | | |—|—|—|

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - KQXS MT17/102024| | T.Năm | |—| | 100N | | 200N | | 400N | | 1TR | | 3TR | | 10TR | | 15TR | | 30TR | | 2Tỷ | | | \| Bình ĐịnhB.Định \| \|—\|—\| \| XSBDI \| \| 01 \| \| 166 \| \| 296302526757 \| \| 9391 \| \| 25957546211698391933050996357113459 \| \| 5391088113 \| \| 16157 \| \| 54950 \| \| 432620 \| | \| Quảng TrịQ.Trị \| \|—\|—\| \| XSQT \| \| 39 \| \| 358 \| \| 869659093111 \| \| 8976 \| \| 00907861256510574099201070243081206 \| \| 0944058008 \| \| 61708 \| \| 84700 \| \| 789791 \| | \| Quảng BìnhQ.Bình \| \|—\|—\| \| XSQB \| \| 20 \| \| 074 \| \| 675606727789 \| \| 0534 \| \| 80076432470745139510312659813878535 \| \| 0970739376 \| \| 68702 \| \| 58203 \| \| 283869 \| | |—| | |—|

All2 số3 Số0123456789| | In Vé Dò | | |—|—|—|

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - KQXS MT16/102024| | T.Tư | |—| | 100N | | 200N | | 400N | | 1TR | | 3TR | | 10TR | | 15TR | | 30TR | | 2Tỷ | | | \| Đà NẵngĐ.Nẵng \| \|—\|—\| \| XSDNG \| \| 07 \| \| 588 \| \| 349093499418 \| \| 7338 \| \| 39727321149852460007144208478369476 \| \| 3641293614 \| \| 30739 \| \| 30107 \| \| 912964 \| | \| Khánh HòaK.Hòa \| \|—\|—\| \| XSKH \| \| 51 \| \| 143 \| \| 675083596441 \| \| 3540 \| \| 53951153115067756561078374159893151 \| \| 5770570833 \| \| 91790 \| \| 08506 \| \| 322496 \| | |—| | |—|

All2 số3 Số0123456789| | In Vé Dò | | |—|—|—|

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - KQXS MT15/102024| | T.Ba | |—| | 100N | | 200N | | 400N | | 1TR | | 3TR | | 10TR | | 15TR | | 30TR | | 2Tỷ | | | \| Đắk LắkĐ.Lắk \| \|—\|—\| \| XSDLK \| \| 91 \| \| 663 \| \| 871640016353 \| \| 3521 \| \| 02874715748985825917338182957910103 \| \| 6037250605 \| \| 82499 \| \| 25819 \| \| 869647 \| | \| Quảng NamQ.Nam \| \|—\|—\| \| XSQNM \| \| 72 \| \| 165 \| \| 912359525181 \| \| 3156 \| \| 08139494335465938013346063401458625 \| \| 5499334581 \| \| 23370 \| \| 77696 \| \| 493020 \| | |—| | |—|

All2 số3 Số0123456789| | In Vé Dò | | |—|—|—|

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - KQXS MT14/102024| | T.Hai | |—| | 100N | | 200N | | 400N | | 1TR | | 3TR | | 10TR | | 15TR | | 30TR | | 2Tỷ | | | \| Thừa T. HuếT.T.Huế \| \|—\|—\| \| XSTTH \| \| 76 \| \| 665 \| \| 026246297874 \| \| 8476 \| \| 74464036112003188447984614867124039 \| \| 9473432999 \| \| 80048 \| \| 97595 \| \| 386552 \| | \| Phú YênP.Yên \| \|—\|—\| \| XSPY \| \| 35 \| \| 515 \| \| 473634400390 \| \| 8237 \| \| 64323897853115009847162202786494688 \| \| 9445237603 \| \| 46694 \| \| 77040 \| \| 144220 \| | |—| | |—|

All2 số3 Số0123456789| | In Vé Dò | | |—|—|—|

  • 16/10/2024

  • 17/10/2024

  • 18/10/2024

  • 19/10/2024

  • Xổ Số Miền Nam

  • Xổ Số Miền Trung

  • Xổ Số Miền Bắc

  • Điện Toán Power 6/55

  • Điện Toán Mega 6/45

  • Điện Toán Max3D

  • Điện Toán Keno

  • Điện Toán Max3D PRO

Miền Nam 2 đài chính

47 ( 14 ngày )26 ( 10 ngày )53 ( 9 ngày )57 ( 9 ngày )69 ( 9 ngày )00 ( 8 ngày )05 ( 8 ngày )39 ( 8 ngày )41 ( 8 ngày )

Miền Bắc

46 ( 16 ngày )06 ( 15 ngày )76 ( 11 ngày )91 ( 11 ngày )11 ( 10 ngày )60 ( 9 ngày )74 ( 9 ngày )21 ( 8 ngày )41 ( 8 ngày )63 ( 8 ngày )83 ( 8 ngày )

Miền Trung 2 đài chính

97 ( 13 ngày )60 ( 12 ngày )78 ( 12 ngày )22 ( 9 ngày )55 ( 9 ngày )46 ( 7 ngày )67 ( 7 ngày )82 ( 7 ngày )15 ( 6 ngày )29 ( 6 ngày )31 ( 6 ngày )35 ( 6 ngày )48 ( 6 ngày )62 ( 6 ngày )
47 ( 14 ngày )26 ( 10 ngày )53 ( 9 ngày )57 ( 9 ngày )69 ( 9 ngày )00 ( 8 ngày )05 ( 8 ngày )39 ( 8 ngày )41 ( 8 ngày )

Miền Bắc

46 ( 16 ngày )06 ( 15 ngày )76 ( 11 ngày )91 ( 11 ngày )11 ( 10 ngày )60 ( 9 ngày )74 ( 9 ngày )21 ( 8 ngày )41 ( 8 ngày )63 ( 8 ngày )83 ( 8 ngày )

Miền Trung 2 đài chính

97 ( 13 ngày )60 ( 12 ngày )78 ( 12 ngày )22 ( 9 ngày )55 ( 9 ngày )46 ( 7 ngày )67 ( 7 ngày )82 ( 7 ngày )15 ( 6 ngày )29 ( 6 ngày )31 ( 6 ngày )35 ( 6 ngày )48 ( 6 ngày )62 ( 6 ngày )

FAQ

Miền Trung mấy giờ?

Kết quả xổ số miền Trung quay số vào lúc 17 giờ 10 phút các ngày trong tuần.May 24, 2023

Miền Trung mấy giờ?

Kết quả xổ số miền Trung quay số vào lúc 17 giờ 10 phút các ngày trong tuần.May 24, 2023

Miền Trung có bao nhiêu đài?

Xổ số kiến thiết miền Trung hiện nay có tổng 14 đài tương ứng 14 tỉnh thành tham gia quay số mở thưởng theo lịch cố định.Mar 18, 2022

Tương lai của trò chơi roulette là gì?

Tương lai của trò chơi roulette là gì? Một tương lai tiềm năng cho roulette là sự tích hợp của công nghệ thực tế ảo và tăng cường. Điều này sẽ cho phép người chơi đắm mình trong môi trường sòng bạc ảo và tận hưởng trải nghiệm chơi game thực tế và hấp dẫn hơn. Một tương lai tiềm năng khác cho roulette là sự phát triển liên tục của trò chơi trực tuyến.

Miền Trung có bao nhiêu đài?

Phần 2: Hiện nay xổ số kiến thiết miền Trung đang có bao nhiêu đài? Xổ số kiến thiết miền Trung hiện nay có tổng 14 đài tương ứng 14 tỉnh thành tham gia quay số mở thưởng theo lịch cố định.18 Mar 2022

Khi nào và tại sao số 0 kép được thêm vào bánh xe roulette của Mỹ?

Khi nào và tại sao số 0 kép được thêm vào bánh xe roulette của Mỹ? Số 0 kép đã được thêm vào bánh xe roulette của Mỹ vào giữa thế kỷ 19. Năm chính xác không rõ ràng, nhưng người ta cho rằng nó đã được thêm vào khoảng những năm 1860. Lý do bổ sung nó là để tăng tỷ lệ lợi nhuận nhà cái, giúp trò chơi mang lại nhiều lợi nhuận hơn cho sòng bạc.

Miền Trung mấy giờ?

Kết quả xổ số miền Trung quay số vào lúc 17 giờ 10 phút các ngày trong tuần.May 24, 2023

Cách chơi WPT Global trên máy tính của bạn 2024

Cách chơi WPT Global trên máy tính của bạn Tải xuống phần mềm 1. Truy cập Trang web chính thức: Truy cập trang web WPT Global hoặc sử dụng các liên kết liên kết được cung cấp bởi các trang tin tức poker. 2. Bắt đầu Tải xuống: Nhấp vào nút “Tải xuống” dành riêng cho hệ điều hành của bạn ( Windows hoặc Mac). 3. Cài đặt ứng dụng:

Trang web này chỉ thu thập các bài viết liên quan. Để xem bản gốc, vui lòng sao chép và mở liên kết sau:Kết quả xổ số Miền Trung KQXS MT - Xổ Số Hôm Nay

Bài viết mới nhất Bài viết phổ biến
Bài viết được đề xuất
# Tiêu đề bài viết Từ khóa Liên kết bài viết Chi tiết bài viết

XSMT - XSMTR - SXMT - KQXSMT - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Hôm Nay XSMT - XSMTR - SXMT - KQXSMT - XS Miền Trung - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Hôm Nay nhanh và chính xác được cập nhật vào lúc 17h15 hàng ngày từ trường quay xổ số các tỉnh miền trung

XSMT - XSMTR - SXMT - KQXSMT - XS Miền Trung - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Hôm Nay nhanh và chính xác được cập nhật vào lúc 17h15 hàng ngày từ trường quay xổ số các tỉnh miền trung Sổ kết quả10 Ngày30 Ngày60 Ngày90 Ngày100 NgàyTất cả các thứThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật Các tỉnh mở xổ vào thứ hai Hà Nội Thừa Thiên Huế Phú Yên TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau Dò vé số Miền Trung Các tỉnh xổ số Miền Trung Phú Yên Thừa Thiên Huế Đắk Lắk Quảng Nam Đà Nẵng Khánh Hòa Bình Định Quảng Trị Quảng Bình Gia Lai Ninh Thuận Quảng Ngãi Đắk Nông Kon Tum Xổ số Miền Trung - 11-07-2024 Quảng Trị Quảng Bình Bình Định G8 92 97 03 G7 026 147 865 G6 494173049950 352425881322 643959261088 G5 8033 3157 0548 G4 97543971603998465523438718940025537 05676010569829853077581864703089736 53705291503993191609250970660184199 G3 7398586652 0335774353 7353611081 G2 38408 29324 95895 G1 59119 01672 50561 ĐB 698911 514214 402055 Đầy Đủ 2 Số 3 Số Lịch sử kết quả Thống kê In vé dò| Đầu | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định | |—|—|—|—| | 0 | 8, 0, 4 | | 5, 9, 1, 3 | | 1 | 1, 9 | 4 | | | 2 | 3, 6 | 4, 4, 2 | 6 | | 3 | 7, 3 | 0, 6 | 6, 1, 9 | | 4 | 3, 1 | 7 | 8 | | 5 | 2, 0 | 7, 3, 6, 7 | 5, 0 | | 6 | 0 | | 1, 5 | | 7 | 1 | 2, 6, 7 | | | 8 | 5, 4 | 6, 8 | 1, 8 | | 9 | 2 | 8, 7 | 5, 7, 9 |

10/14

XSMT - SXMT - Xổ số miền Trung hôm nay - KQXSMT - XSMTRUNG XXSMT - SXMT - Trực tiếp kết quả xổ số miền Trung hàng ngày vào lúc 17h10 từ trường quay XSKT Miền Trung - KQXSMT - XSMTRUNG XSKTMT KQMT Xo so mien Trung

XXSMT - SXMT - Trực tiếp kết quả xổ số miền Trung hàng ngày vào lúc 17h10 từ trường quay XSKT Miền Trung - KQXSMT - XSMTRUNG, XSKTMT, KQMT, Xo so mien Trung Đăng nhập Lịch sử Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế G8 88 84 79 G7 301 631 264 G6 589259192340 880623596642 635691868351 G5 0045 1689 5214 G4 46907105190415467179820133267180752 62921893777229349744904389149886533 92585536167408410705354097271937554 G3 5008026042 9162053138 6923037993 G2 67489 89407 97714 G1 23018 50032 78445 ĐB 853766 080332 026275 Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế 0 01, 07 06, 07 05, 09 1 13, 18, 19, 19 14, 14, 16, 19 2 20, 21 3 31, 32, 32, 33, 38, 38 30 4 40, 42, 45 42, 44 45 5 52, 54 59 51, 54, 56 6 66 64 7 71, 79 77 75, 79 8 80, 88, 89 84, 89 84, 85, 86 9 92 93, 98 93 Lịch sử| | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |—|—|—|—| | G8 | 02 | 47 | 39 | | G7 | 225 | 873 | 459 | | G6 | 075414402191 | 388900663321 | 890494552023 | | G5 | 6064 | 9932 | 9046 | | G4 | 89534965173143760228159246961845866 | 60628676129818879049297774958121821 | 95855426238518124974273183752172053 | | G3 | 7819996327 | 4420064841 | 0532434788 | | G2 | 65789 | 95890 | 40097 | | G1 | 32949 | 70913 | 86201 | | ĐB | 379887 | 261602 | 665811 |

10/14