Kết quả xổ số Miền Trung » Minh Ngọc™
Kết quả xổ số Miền Trung: Trang tin kết quả xổ số các tỉnh Miền Trung - Việt Nam - kqxs miền trung, xsmt, ket qua xosomientrung, Xổ Số Minh Ngọc™
- Miền Trung
- Thứ hai
- Thứ ba
- Thứ tư
- Thứ năm
- Thứ sáu
- Thứ bảy
- Ch nhật
- <<<< - <<< - << - < - - > - >> - >>> - >>>> |
---|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - 20/10/2024Xem bảng tỉnh…| | Chủ nhật | |—| | 20/10/2024 | | Giải tám | | Giải bảy | | Giải sáu | | Giải năm | | Giải tư | | Giải ba | | Giải nhì | | Giải nhất | | Giải Đặc Biệt | | | \| Kon Tum \| \|—\|—\| \| XSKT \| \| 84 \| \| 631 \| \| 880623596642 \| \| 1689 \| \| 62921893777229349744904389149886533 \| \| 9162053138 \| \| 89407 \| \| 50032 \| \| 080332 \| | \| Khánh Hòa \| \|—\|—\| \| XSKH \| \| 88 \| \| 301 \| \| 589259192340 \| \| 0045 \| \| 46907105190415467179820133267180752 \| \| 5008026042 \| \| 67489 \| \| 23018 \| \| 853766 \| | \| Thừa T. Huế \| \|—\|—\| \| XSTTH \| \| 79 \| \| 264 \| \| 635691868351 \| \| 5214 \| \| 92585536167408410705354097271937554 \| \| 6923037993 \| \| 97714 \| \| 78445 \| \| 026275 \| | |—| | |—|
Normal2 số3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Xem Bảng Loto |
---|
Đổi số trúng | Hình vé số | In Vé Dò |
---|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - 19/10/2024Xem bảng tỉnh…| | Thứ bảy | |—| | 19/10/2024 | | Giải tám | | Giải bảy | | Giải sáu | | Giải năm | | Giải tư | | Giải ba | | Giải nhì | | Giải nhất | | Giải Đặc Biệt | | | \| Đà Nẵng \| \|—\|—\| \| XSDNG \| \| 02 \| \| 225 \| \| 075414402191 \| \| 6064 \| \| 89534965173143760228159246961845866 \| \| 7819996327 \| \| 65789 \| \| 32949 \| \| 379887 \| | \| Quảng Ngãi \| \|—\|—\| \| XSQNG \| \| 47 \| \| 873 \| \| 388900663321 \| \| 9932 \| \| 60628676129818879049297774958121821 \| \| 4420064841 \| \| 95890 \| \| 70913 \| \| 261602 \| | \| Đắk Nông \| \|—\|—\| \| XSDNO \| \| 39 \| \| 459 \| \| 890494552023 \| \| 9046 \| \| 95855426238518124974273183752172053 \| \| 0532434788 \| \| 40097 \| \| 86201 \| \| 665811 \| | |—| | |—|
Normal2 số3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Xem Bảng Loto |
---|
Đổi số trúng | Hình vé số | In Vé Dò |
---|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - 18/10/2024Xem bảng tỉnh…| | Thứ sáu | |—| | 18/10/2024 | | Giải tám | | Giải bảy | | Giải sáu | | Giải năm | | Giải tư | | Giải ba | | Giải nhì | | Giải nhất | | Giải Đặc Biệt | | | \| Gia Lai \| \|—\|—\| \| XSGL \| \| 32 \| \| 088 \| \| 688354006911 \| \| 8125 \| \| 37826214861349079176916942097010010 \| \| 9956831585 \| \| 51676 \| \| 90679 \| \| 109990 \| | \| Ninh Thuận \| \|—\|—\| \| XSNT \| \| 11 \| \| 540 \| \| 326180440304 \| \| 6136 \| \| 27695338458749194801807746094009727 \| \| 6897592210 \| \| 82809 \| \| 44949 \| \| 131169 \| | |—| | |—|
Normal2 số3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Xem Bảng Loto |
---|
Đổi số trúng | Hình vé số | In Vé Dò |
---|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - 17/10/2024Xem bảng tỉnh…| | Thứ năm | |—| | 17/10/2024 | | Giải tám | | Giải bảy | | Giải sáu | | Giải năm | | Giải tư | | Giải ba | | Giải nhì | | Giải nhất | | Giải Đặc Biệt | | | \| Bình Định \| \|—\|—\| \| XSBDI \| \| 01 \| \| 166 \| \| 296302526757 \| \| 9391 \| \| 25957546211698391933050996357113459 \| \| 5391088113 \| \| 16157 \| \| 54950 \| \| 432620 \| | \| Quảng Trị \| \|—\|—\| \| XSQT \| \| 39 \| \| 358 \| \| 869659093111 \| \| 8976 \| \| 00907861256510574099201070243081206 \| \| 0944058008 \| \| 61708 \| \| 84700 \| \| 789791 \| | \| Quảng Bình \| \|—\|—\| \| XSQB \| \| 20 \| \| 074 \| \| 675606727789 \| \| 0534 \| \| 80076432470745139510312659813878535 \| \| 0970739376 \| \| 68702 \| \| 58203 \| \| 283869 \| | |—| | |—|
Normal2 số3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Xem Bảng Loto |
---|
Đổi số trúng | Hình vé số | In Vé Dò |
---|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - 16/10/2024Xem bảng tỉnh…| | Thứ tư | |—| | 16/10/2024 | | Giải tám | | Giải bảy | | Giải sáu | | Giải năm | | Giải tư | | Giải ba | | Giải nhì | | Giải nhất | | Giải Đặc Biệt | | | \| Đà Nẵng \| \|—\|—\| \| XSDNG \| \| 07 \| \| 588 \| \| 349093499418 \| \| 7338 \| \| 39727321149852460007144208478369476 \| \| 3641293614 \| \| 30739 \| \| 30107 \| \| 912964 \| | \| Khánh Hòa \| \|—\|—\| \| XSKH \| \| 51 \| \| 143 \| \| 675083596441 \| \| 3540 \| \| 53951153115067756561078374159893151 \| \| 5770570833 \| \| 91790 \| \| 08506 \| \| 322496 \| | |—| | |—|
Normal2 số3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Xem Bảng Loto |
---|
Đổi số trúng | Hình vé số | In Vé Dò |
---|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - 15/10/2024Xem bảng tỉnh…| | Thứ ba | |—| | 15/10/2024 | | Giải tám | | Giải bảy | | Giải sáu | | Giải năm | | Giải tư | | Giải ba | | Giải nhì | | Giải nhất | | Giải Đặc Biệt | | | \| Đắk Lắk \| \|—\|—\| \| XSDLK \| \| 91 \| \| 663 \| \| 871640016353 \| \| 3521 \| \| 02874715748985825917338182957910103 \| \| 6037250605 \| \| 82499 \| \| 25819 \| \| 869647 \| | \| Quảng Nam \| \|—\|—\| \| XSQNM \| \| 72 \| \| 165 \| \| 912359525181 \| \| 3156 \| \| 08139494335465938013346063401458625 \| \| 5499334581 \| \| 23370 \| \| 77696 \| \| 493020 \| | |—| | |—|
Normal2 số3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Xem Bảng Loto |
---|
Đổi số trúng | Hình vé số | In Vé Dò |
---|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - 14/10/2024Xem bảng tỉnh…| | Thứ hai | |—| | 14/10/2024 | | Giải tám | | Giải bảy | | Giải sáu | | Giải năm | | Giải tư | | Giải ba | | Giải nhì | | Giải nhất | | Giải Đặc Biệt | | | \| Phú Yên \| \|—\|—\| \| XSPY \| \| 35 \| \| 515 \| \| 473634400390 \| \| 8237 \| \| 64323897853115009847162202786494688 \| \| 9445237603 \| \| 46694 \| \| 77040 \| \| 144220 \| | \| Thừa T. Huế \| \|—\|—\| \| XSTTH \| \| 76 \| \| 665 \| \| 026246297874 \| \| 8476 \| \| 74464036112003188447984614867124039 \| \| 9473432999 \| \| 80048 \| \| 97595 \| \| 386552 \| | |—| | |—|
Normal2 số3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Xem Bảng Loto |
---|
Đổi số trúng | Hình vé số | In Vé Dò |
---|
- <<<< - <<< - << - < - - > - >> - >>> - >>>> |
---|
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
FAQ
Miền Trung có bao nhiêu đài?
Xổ số kiến thiết miền Trung hiện nay có tổng 14 đài tương ứng 14 tỉnh thành tham gia quay số mở thưởng theo lịch cố định.Mar 18, 2022
Miền Trung có bao nhiêu đài?
Xổ số kiến thiết miền Trung hiện nay có tổng 14 đài tương ứng 14 tỉnh thành tham gia quay số mở thưởng theo lịch cố định.١٨/٠٣/٢٠٢٢
Miền Trung có bao nhiêu đài?
Xổ số kiến thiết miền Trung hiện nay có tổng 14 đài tương ứng 14 tỉnh thành tham gia quay số mở thưởng theo lịch cố định.18 de mar. de 2022
Miền Trung có bao nhiêu đài?
Xổ số kiến thiết miền Trung hiện nay có tổng 14 đài tương ứng 14 tỉnh thành tham gia quay số mở thưởng theo lịch cố định.Mar 18, 2022
Miền Trung mấy giờ?
Kết quả xổ số miền Trung quay số vào lúc 17 giờ 10 phút các ngày trong tuần.May 24, 2023
Miền Trung có bao nhiêu đài?
Xổ số kiến thiết miền Trung hiện nay có tổng 14 đài tương ứng 14 tỉnh thành tham gia quay số mở thưởng theo lịch cố định.Mar 18, 2022
XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung Hôm nay Nhanh và Chính Xác nhất, SXMT được tường thuật lúc 17h15' hàng ngày, cập nhật KQXSMT trực tiếp từ trường quay, Lô Gan Cầu đẹp
Trang web này chỉ thu thập các bài viết liên quan. Để xem bản gốc, vui lòng sao chép và mở liên kết sau:Kết quả xổ số Miền Trung » Minh Ngọc™